Kết quả tra cứu 変幻出没
Các từ liên quan tới 変幻出没
変幻出没
へんげんしゅつぼつ
「BIẾN HUYỄN XUẤT MỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Being protean and elusive, appear and disappear like a phantom
Dịch tự động
Là người ngoan cố và khó nắm bắt, xuất hiện và biến mất như một bóng ma
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 変幻出没
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変幻出没する/へんげんしゅつぼつする |
Quá khứ (た) | 変幻出没した |
Phủ định (未然) | 変幻出没しない |
Lịch sự (丁寧) | 変幻出没します |
te (て) | 変幻出没して |
Khả năng (可能) | 変幻出没できる |
Thụ động (受身) | 変幻出没される |
Sai khiến (使役) | 変幻出没させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変幻出没すられる |
Điều kiện (条件) | 変幻出没すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変幻出没しろ |
Ý chí (意向) | 変幻出没しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変幻出没するな |