Kết quả tra cứu 夏負け
Các từ liên quan tới 夏負け
夏負け
なつまけ
「HẠ PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đuối sức (xuống sức) do cái nóng của mùa hè
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 夏負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夏負けする/なつまけする |
Quá khứ (た) | 夏負けした |
Phủ định (未然) | 夏負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 夏負けします |
te (て) | 夏負けして |
Khả năng (可能) | 夏負けできる |
Thụ động (受身) | 夏負けされる |
Sai khiến (使役) | 夏負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夏負けすられる |
Điều kiện (条件) | 夏負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夏負けしろ |
Ý chí (意向) | 夏負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夏負けするな |