Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕立ち
ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
夕立ちに会う ゆうだちにあう
bị dính mưa
夕立 ゆうだち
cơn mưa rào ban đêm.
夕立にあう ゆうだちにあう
gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
立ち たち
đứng
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
立ち絵 たちえ
tranh vẽ các nhân vật trong game dáng đứng
立ちション たちション
đi tiểu ngoài trời, đi tiểu đứng lên
「TỊCH LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích