Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕立ちに会う
ゆうだちにあう
bị dính mưa
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
夕立にあう ゆうだちにあう
gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
夕立 ゆうだち
cơn mưa rào ban đêm.
立ち会う たちあう
chứng kiến.
立ち会い たちあい
sự có mặt, sự đến dự; phiên họp, hội họp
夕方に ゆうがたに
ban tối.
立ち所に たちどころに
ngay lập tức
立会人 たちあいにん たちあいじん
Người theo dõi, người quan sát
Đăng nhập để xem giải thích