Kết quả tra cứu 夕立にあう
Các từ liên quan tới 夕立にあう
夕立にあう
ゆうだちにあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
散歩中
に
夕立
にあって、びしょ
濡
れになってしまった。
Tôi đã gặp mưa rào trong khi đi dạo và bị ướt sũng.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 夕立にあう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夕立にあう/ゆうだちにあうう |
Quá khứ (た) | 夕立にあった |
Phủ định (未然) | 夕立にあわない |
Lịch sự (丁寧) | 夕立にあいます |
te (て) | 夕立にあって |
Khả năng (可能) | 夕立にあえる |
Thụ động (受身) | 夕立にあわれる |
Sai khiến (使役) | 夕立にあわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夕立にあう |
Điều kiện (条件) | 夕立にあえば |
Mệnh lệnh (命令) | 夕立にあえ |
Ý chí (意向) | 夕立にあおう |
Cấm chỉ(禁止) | 夕立にあうな |