Kết quả tra cứu 外交の才
Các từ liên quan tới 外交の才
外交の才
がいこうのさい
「NGOẠI GIAO TÀI」
☆ Danh từ
◆ Tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
アメリカ外務大臣
の
外交
の
才
Tài ngoại giao của ngoại trưởng Mỹ .
Đăng nhập để xem giải thích
がいこうのさい
「NGOẠI GIAO TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích