Kết quả tra cứu 外交問題
Các từ liên quan tới 外交問題
外交問題
がいこうもんだい
「NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
◆ Vấn đề ngoại giao
厄介
な
外交問題
Những vấn đề ngoại giao phức tạp
厄介
な
外交問題
を
引
き
起
こす
Gây ra những vấn đề ngoại giao rắc rối (phức tạp)
外交問題
の
概要
を
説明
する
Giải thích khái quát các vấn đề ngoại giao
Đăng nhập để xem giải thích