Kết quả tra cứu 外務大臣
外務大臣
がいむだいじん
「NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
◆ Ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao.
外務大臣
がその
会議
に
出席
した。
Bộ trưởng ngoại giao đã tham dự cuộc hội đàm.
外務大臣
がその
会議
に
出席
した。
Bộ trưởng ngoại giao đã tham dự cuộc hội đàm.
Đăng nhập để xem giải thích