Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外囲
がいい がい い
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
外囲い そとがこい
Hàng rào
足囲 そくい
chu vi bàn chân
頭囲 とうい
chu vi đầu, vòng đầu
腰囲 ようい
phép đo hông
三囲
mitsui (công ty)
囲う かこう
bao vây; vây; bủa vây; quây
重囲 じゅうい ちょうい
đóng sự bao vây
腹囲 ふくい
Vòng bụng.
「NGOẠI VI」
Đăng nhập để xem giải thích