Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外囲い
そとがこい
Hàng rào
外囲 がいい がい い
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
囲い かこい
tường vây; hàng rào
仮囲い かりがこい
hàng rào chắn tạm thời (công trường xây dựng)
囲い者 かこいもの
bà chủ
雪囲い ゆきがこい
hàng rào chắn tuyết
板囲い いたがこい いたかこい
rào chắn quanh bằng các tấm ghép; hàng rào bằng các tấm ghép
裏囲い うらがこい うらかこい
sau tránh né
囲い女 かこいおんな かこいめ
mistress
「NGOẠI VI」
Đăng nhập để xem giải thích