Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外掛け
そとがけ そとかけ
treo một chân đối phương lên làm mất trọng tâm và hạ gục đối phương
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
「NGOẠI QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích