Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外灯
がいとう
ánh sáng đèn bên ngoài nhà (bóng đèn được gắn bên ngoài nhà)
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
灯体 とうたい
ánh sáng sân khấu
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
ネオン灯 ねおんとう
đèn nê-ôn.
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
消灯 しょうとう
sự tắt đèn
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
神灯 しんとう
ánh sáng thần thánh
「NGOẠI ĐĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích