Kết quả tra cứu 外的
Các từ liên quan tới 外的
外的
がいてき
「NGOẠI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Ngoài; bên ngoài
外的刺激
に
対
する
反応性
の
欠如
Không đủ phản ứng đối với sự kích thích bên ngoài
外的刺激
に
対
する
反応性
の
欠如
Không đủ phản ứng đối với sự kích thích bên ngoài
Đăng nhập để xem giải thích