Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外貨建て投資信託
がいかだてとーししんたく
ủy thác đầu tư ngoại tệ
外国投資信託 がいこくとーししんたく
ủy thác đầu tư quốc tế
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
投資信託のコンセプト とーししんたくのコンセプト
quan niệm ủy thác đầu tư
私募投資信託 しぼとーししんたく
ủy thác đầu tư tư nhân
アンブレラ型投資信託 アンブレラがたとーししんたく
quỹ bao trùm
Đăng nhập để xem giải thích