Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外輪山
がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
外輪 がいりん そとわ
bánh ngoại.
外輪鍋 がいりんなべ
chảo xào (nồi nông có hai tay cầm để đựng đồ ăn phương tây)
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
山外 さんがい
trường học cạnh núi, rìa núi (phật giáo thiên thai thời tống)
外山 とやま
nearby mountain, mountain near a human settlement
輪 りん わ
bánh xe
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
輪距 りんきょ
đẩy vệt
「NGOẠI LUÂN SAN」
Đăng nhập để xem giải thích