外部
がいぶ
「NGOẠI BỘ」
◆ Ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
外部太陽系
の
異常
な
天体
Những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời
外部寄生
Sinh vật kí sinh bên ngoài
外部圧迫
Sức ép từ bên ngoài
☆ Danh từ
◆ Bên ngoài
秘密
が
外部
に
漏
れた。
Bí mật bị rò rỉ ra bên ngoài. .
Đăng nhập để xem giải thích