Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外陰ジストロフィー
がいいんジストロフィー
nhiễm khuẩn đường âm hộ
ジストロフィー
sự loạn dưỡng [y học].
外陰炎 がいいんえん そとかげえん
chứng viêm âm hộ
外陰部 がいいんぶ
Âm hộ; bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ; âm đạo
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
外陰腟炎 がいいんちつえん
viêm âm đạo-âm hộ
外陰疾患 がいいんしっかん
bệnh liên quan đến âm hộ
外陰腫瘍 がいいんしゅよう
khối u âm hộ
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
Đăng nhập để xem giải thích