Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多価関数
たかかんすー
hàm nhiều giá trị
1価関数 1かかんすー
hàm đơn trị
一価関数 いっかかんすう
hàm đơn
多変数関数 たへんすうかんすう
hàm số đa biến
多価 たか たあたい
hoá trị cao (hoá học)
数価 すうか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
価数 かすう
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
「ĐA GIÁ QUAN SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích