Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多客期
たきゃくき
thời điểm đông khách
多客 たかく たきゃく
nhiều khách
客 きゃく かく
người khách; khách
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
客賓 まろうど まろうと
khách mời
「ĐA KHÁCH KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích