Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多産系
たさんけい
sự đa dạng mà mang nhiều trẻ
多産 たさん
sinh nhiều con; sản lượng cao
共産系 きょうさんけい
người cộng sản kiểm soát
多系統 たけいとう
đa hệ thống
少数多体系 しょうすうたたいけい
một hệ thống cơ thể bao gồm một số lượng nhỏ các cấu trúc hoặc hạt điểm được xác định rõ
多国間遺産 たこくかんいさん
bù trừ nhiều bên.
多元分類体系 たげんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đa chiều
多品系装具(二品系装具) たひんけーそーぐ(にひんけーそーぐ)
hệ thống hậu môn nhiều / hai mảnh
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
「ĐA SẢN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích