Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多発性硬化症
たはつせいこうかしょう
nhiều xơ cứng (ms)
原発性側索硬化症 げんぱつせいそくさこうかしょう
xơ cứng bên nguyên phát (pls)
硬化症 こうかしょう
chứng xơ cứng.
結節性硬化症 けっせつせいこうかしょう
bệnh xơ cứng củ
全身性硬化症 ぜんしんせいこうかしょう
xơ cứng bì toàn thể
浮腫性硬化症 ふしゅせいこうかしょう
chứng xơ cứng sau phù nề
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
耳硬化症 じこうかしょう
xơ cứng tai
鼻硬化症 びこうかしょう
bệnh xơ cứng mũi
Đăng nhập để xem giải thích