Kết quả tra cứu 多芸多才
Các từ liên quan tới 多芸多才
多芸多才
たげいたさい
「ĐA VÂN ĐA TÀI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đa tài đa nghệ; tài giỏi trong nhiều lĩnh vực
友人
は
多芸多才
で、いつも
新
しいことに
挑戦
している。
Người bạn của tôi rất đa tài đa nghệ, luôn thử thách bản thân với những điều mới.
Đăng nhập để xem giải thích