Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多血質
たけつしつ
tố chất lạc quan
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu
多孔質 たこうしつ
nhiều lỗ; xốp
多肉質 たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
出血多量 しゅっけつたりょう
mất máu nhiều
出血過多 しゅっけつかた
quá mức chảy máu
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
多孔質材 たこうしつざい
vật liệu xốp
「ĐA HUYẾT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích