Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜盗
やとう
kẻ trộm đêm
夜盗虫 やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
夜盗蛾 よとうが やとうが
ăn bớt vải armyworm
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
盗取 とうしゅ
sự ăn trộm, sự trộm cắp
劫盗 ごうとう こうとう
kẻ cướp đại lộ
本盗 ほんとう
cướp căn cứ
「DẠ ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích