Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜盗蛾
よとうが やとうが
ăn bớt vải armyworm
夜蛾 やが ヤガ
owlet moth (members of the family Noctuidae), noctuid
夜盗 やとう
kẻ trộm đêm
夜盗虫 やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
蛾 が
bướm đêm.
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
衣蛾 いが イガ ころもが
con rệp (con mọt) cắn quần áo
尺蛾 しゃくが
bướm đêm
蚕蛾 かいこが
bướm tằm
「DẠ ĐẠO NGA」
Đăng nhập để xem giải thích