Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜盲症
やもうしょう
chứng mù đêm
半盲症 はんもうしょう はんめくらしょう
sự đui mù, sự mù quáng
夜尿症 やにょうしょう
chứng đái dầm.
夜驚症 やきょうしょう
night terror
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲係蹄症候群 もーけーてーしょーこーぐん
hội chứng quai ruột mù
夜間遺尿症 やかんいにょーしょー
bệnh tiểu dầm ban đêm
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜間ミオクローヌス症候群 やかんミオクローヌスしょーこーぐん
hội chứng co giật cơ về đêm
「DẠ MANH CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích