Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大山鳴動
おおやまめいどう
lớn lo lắng
大山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
大山鳴動してねずみ一匹 おおやまめいどうしてねずみいちひき
ở đó là nhiều sự om sòm, nhưng nhỏ bé đến (của) nó
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
鳴動 めいどう
sự rền; sự reo (âm thanh)
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
大山 たいざん おおやま
núi lớn
天地鳴動 てんちめいどう
trời đất rung chuyển
「ĐẠI SAN MINH ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích