Kết quả tra cứu 大山鳴動して鼠一匹
Các từ liên quan tới 大山鳴動して鼠一匹
大山鳴動して鼠一匹
たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
☆ Cụm từ
◆ Nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
Đăng nhập để xem giải thích
たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
Đăng nhập để xem giải thích