Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大師
だいし
giáo chủ, bậc thầy
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
全権大師 ぜんけんだいし
đại sứ toàn quyền.
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
大学講師 だいがくこうし
giảng viên đại học
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
「ĐẠI SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích