Kết quả tra cứu 大揚
Các từ liên quan tới 大揚
大揚
おおよう だいよう
「ĐẠI DƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Largeheartedness; tư tưởng tự do; tính cơ đốc giáo; sự hào phóng; sự rộng lượng; tính cao thượng
Đăng nhập để xem giải thích
おおよう だいよう
「ĐẠI DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích