Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大権
たいけん
uy quyền tối cao, quyền lực tối cao
大権干犯 たいけんかんぱん
sự xâm phạm quyền lực tối cao
全権大師 ぜんけんだいし
đại sứ toàn quyền.
大和政権 やまとせいけん
chính quyền Yamato
全権大使 ぜんけんたいし
toàn quyền đại sứ
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
特命全権大使 とくめいぜんけんたいし
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
権 けん
quyền; quyền lợi; thẩm quyền
公権 こうけん
quyền công dân
「ĐẠI QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích