Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大爆笑
だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
ハリファックス大爆発 ハリファックスだいばくはつ
vụ nổ Halifax
呵々大笑 かかたいしょう
cười vang, cười sảng khoái
大笑する だいしょうする
reo cười.
破顔大笑 はがんたいしょう
breaking into a hearty laugh
宇宙大爆発 うちゅうだいばくはつ
vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ big bang
「ĐẠI BẠO TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích