Kết quả tra cứu 大盤振る舞い
Các từ liên quan tới 大盤振る舞い
大盤振る舞い
おおばんぶるまい おうばんぶるまい おおばんふるまい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tráng lệ dự tiệc; lớn dự tiệc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 大盤振る舞い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大盤振る舞いする/おおばんぶるまいする |
Quá khứ (た) | 大盤振る舞いした |
Phủ định (未然) | 大盤振る舞いしない |
Lịch sự (丁寧) | 大盤振る舞いします |
te (て) | 大盤振る舞いして |
Khả năng (可能) | 大盤振る舞いできる |
Thụ động (受身) | 大盤振る舞いされる |
Sai khiến (使役) | 大盤振る舞いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大盤振る舞いすられる |
Điều kiện (条件) | 大盤振る舞いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大盤振る舞いしろ |
Ý chí (意向) | 大盤振る舞いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大盤振る舞いするな |