Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大石
たいせき おおいし
viên đá lớn
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
大阪石 おおさかせき
osakaite
大理石 だいりせき
đá cẩm thạch
大盤石 だいばんじゃく
tảng đá lớn; sắt đá
大理石像 だいりせきぞう
tượng đá cẩm thạch
大理石骨病 だいりせきこつびょー
bệnh xương hóa đá
大磐石である だいばんじゃくである
tảng đá lớn
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
「ĐẠI THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích