Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大磐石である
だいばんじゃくである
tảng đá lớn
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
shrine
磐座 いわくら
dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
大阪石 おおさかせき
osakaite
Đăng nhập để xem giải thích