Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大立ち回り
おおたちまわり
một cảnh đánh nhau hoặc xô đẩy nhau (kịch)
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
立ち回り先 たちまわりさき たち まわりさき
Nơi những người đi chơi dừng lại
立ち回る たちまわる
đi bộ xung quanh
大回り おおまわり
khúc ngoặt, chỗ quanh co, vòng cua lớn
大鬚回り おおひげまわり オオヒゲマワリ
volvox
立大 りつだい
trường đại học tư thục
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
立ち直り たちなおり
sự khôi phục; sự phục hồi
Đăng nhập để xem giải thích