Kết quả tra cứu 大臣
Các từ liên quan tới 大臣
大臣
だいじん
「ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
◆ Bộ trưởng
大臣
の
地位
を
利用
して、
企業
から
多額
の
金
を
受
け
取
るなどは、
政治家
として
許
すべからざる
犯罪行為
である。
Lợi dụng chức bộ trưởng để nhận một khoản tiền lớn từ doanh nghiệp..., với vai trò là một nhà chính trị, đây là hành vi tội phạm không thể tha thứ được.
大臣
を
解職
される
Bãi chức bộ trưởng
大臣
はその
建築計画
を
認
めた。
Bộ trưởng đã phê duyệt các kế hoạch xây dựng.
◆ Thượng thư.
Đăng nhập để xem giải thích