Kết quả tra cứu 天
Các từ liên quan tới 天
天
てん あめ あま
「THIÊN」
☆ Danh từ
◆ Trời.
天地創造以来
Từ khi có sự hình thành trời đất
天気
は
今夜
から
悪
くなるという
予報
だ。
Dự báo cho biết trời sẽ bắt đầu mưa đêm nay.
天
に
在
す
我々
の
父
よ。
Cha của chúng ta, người ở trên trời.
◆ Khoảng trời
◆ Chư thiên, chỉ những chúng sinh sống trong tam thiện đạo
天
からの
祝福
Phúc Trời ban
子
は
天
からの
授
かりもの
Con cái là của Trời cho
天
からの
祝福
Phúc Trời ban
子
は
天
からの
授
かりもの
Con cái là của Trời cho
Đăng nhập để xem giải thích