Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天下太平
てんかたいへい
thiên hạ thái bình
太平 たいへい
hoà bình; sự thanh bình
天平 てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
太平楽 たいへいらく
vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
太平洋 たいへいよう
thái bình dương.
太平州 たいへいしゅう
Oceania, Pacific Ocean countries
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天が下 あまがした あめがした
toàn bộ nước; quần chúng; thế giới; sức mạnh cai trị; việc có một có sở hữu cách
「THIÊN HẠ THÁI BÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích