Kết quả tra cứu 天涯万里
Các từ liên quan tới 天涯万里
天涯万里
てんがいばんり
「THIÊN NHAI VẠN LÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Very far away, the heavenly shores
Dịch tự động
Rất xa, những bến bờ thiên đường
Đăng nhập để xem giải thích
てんがいばんり
「THIÊN NHAI VẠN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích