Kết quả tra cứu 天狗
Các từ liên quan tới 天狗
天狗
てんぐ
「THIÊN CẨU」
☆ Danh từ
◆ Người khoác lác
子供
が
学校
の
成績
で
天狗
になるのは
親
がそうさせる
場合
が
多
い.
Nhiều khi cha mẹ chính là những người có trách nhiệm trong việc đã thổi phồng thành tích học tập của con cái họTHIÊN *
◆ Yêu tinh mũi dài.
Đăng nhập để xem giải thích