Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天眼通
てんげんつう てんがんつう
sự sáng suốt
天眼 てんげん てんがん
thiên nhãn; sự sáng suốt
天眼鏡 てんがんきょう
kính phóng đại.
天耳通 てんにつう
một vị thần với đôi tai siêu phàm có thể nghe thấy mọi tiếng nói và âm thanh của thế giới
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
一念天に通ず いちねんてんにつうず
có ý chí nhất định sẽ thành công
至誠天に通ず しせいてんにつうず
Sincerity can move heaven
閉眼 へいがん
ngủ
鵞眼 ががん
mắt ngỗng
「THIÊN NHÃN THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích