天罰
てんばつ
「THIÊN PHẠT」
☆ Danh từ
◆ Việc trời phạt
天罰
は
遅
くとも
必
ず
来
る
Sự trừng phạt của thượng đế có thể đến chậm nhưng thế nào cũng đến
悪事
を
働
いて
即座
に
天罰
を
受
けること
Khi làm việc xấu sẽ bị Trời trừng phạt ngay
天罰
は
遅
くとも
必
ず
来
る
Sự trừng phạt của thượng đế có thể đến chậm nhưng thế nào cũng đến
Đăng nhập để xem giải thích