Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太っちょ
ふとっちょ
người béo phì
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
尼っちょ あまっちょ
bitch
ぎっちょ
sự thuận tay trái; thuận tay trái.
横っちょ よこっちょ
sideways
先っちょ さきっちょ
end, tip, point
太った ふとった
bầu bĩnh.
太っ腹 ふとっぱら
rộng rãi; hào phóng; hào hiệp
太鼓持ち たいこもち
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
「THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích