Kết quả tra cứu 太刀打ち出来る
Các từ liên quan tới 太刀打ち出来る
太刀打ち出来る
たちうちできる
◆ Có khả năng cạnh tranh
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Có khả năng đạt được, có khả năng thành công
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 太刀打ち出来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 太刀打ち出来る/たちうちできるる |
Quá khứ (た) | 太刀打ち出来た |
Phủ định (未然) | 太刀打ち出来ない |
Lịch sự (丁寧) | 太刀打ち出来ます |
te (て) | 太刀打ち出来て |
Khả năng (可能) | 太刀打ち出来られる |
Thụ động (受身) | 太刀打ち出来られる |
Sai khiến (使役) | 太刀打ち出来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 太刀打ち出来られる |
Điều kiện (条件) | 太刀打ち出来れば |
Mệnh lệnh (命令) | 太刀打ち出来いろ |
Ý chí (意向) | 太刀打ち出来よう |
Cấm chỉ(禁止) | 太刀打ち出来るな |