Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太白星
たいはくせい
sao Kim
白星 しろぼし
sao trắng, thể hiện sự chiến thắng
太白 たいはく
chòm sao Thái Bạch, khoai lang, đường tinh lọc; sợi tơ dày
白太 しらた
dác gỗ
白色矮星 はくしょくわいせい
sao lùn trắng
太白砂糖 たいはくざとう
đường trắng tinh luyện
太陽系外惑星 たいようけいがいわくせい
extrasolar planet
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
星 せい ほし
sao
「THÁI BẠCH TINH」
Đăng nhập để xem giải thích