Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太鼓持ち
たいこもち
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
太鼓 たいこ
cái trống; trống lục lạc.
太鼓のばち たいこのばち
dùi trống.
太刀持ち たちもち
người mang kiếm (thuộc hạ có nhiệm vụ cầm kiếm của chủ nhân)
和太鼓 わだいこ わたいこ
trống nhật
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
組太鼓 くみだいこ
trống hợp tấu; nhóm trống
太鼓判 たいこばん
sự bảo đảm hoàn toàn là sự thật
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
「THÁI CỔ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích