Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失職者
しっしょくしゃ
người thất nghiệp
失職 しっしょく
sự mất việc, thất nghiệp; nạn thất nghiệp, khối lượng công việc chưa làm
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
離職者 りしょくしゃ
người đã về hưu; người thất nghiệp
無職者 むしょくしゃ
求職者 きゅうしょくしゃ
người tìm việc
殉職者 じゅんしょくしゃ
người mà đã chết ở (tại) cái trụ (của) anh ấy (trong sự thực hiện (của) những nhiệm vụ (của) anh ấy)
退職者 たいしょくしゃ
người đã về hưu
有職者 ゆうしょくしゃ
thuê người
「THẤT CHỨC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích