Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失錯
しっさく
phạm sai lầm
錯基 さくはじめ
gốc phức hợp
錯体 さくたい
phức hợp phối trí
錯角 さっかく
góc so le.
錯視 さくし
ảo ảnh quang học
錯乱 さくらん
sự lẫn lộn; sự xao lãng; sự xáo trộn
錯イオン さくイオン
iông tạp
錯塩 さくえん
muối phức
錯雑 さくざつ
sự phức tạp, sự rắc rối, biến chứng
「THẤT THÁC」
Đăng nhập để xem giải thích