Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奄奄
えんえん
thở hổn hển
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
気息奄々 きそくえんえん
thở hổn hển; thở không ra hơi
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
「YỂM YỂM」
Đăng nhập để xem giải thích